Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ươi, viên, vượn
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: KHBME (大竹月一水)
Unicode: U+7328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Dị thể 2

Chữ gần giống 10