Có 2 kết quả:
trĩ • tự
Tổng nét: 11
Bộ: lỗi 耒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒㠯
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ一フ一
Thương Hiệt: QDRLR (手木口中口)
Unicode: U+801C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cử, tỉ, tỷ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (tên cổ lưỡi cày)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗi tự (lưỡi cày)