Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: CYRD (金卜口木)
Unicode: U+931E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗi, thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, duì ㄉㄨㄟˋ, duò ㄉㄨㄛˋ, qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), トン (ton), タイ (tai), ズイ (zui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deoi6, seon4

Dị thể 4

Chữ gần giống 11