Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dập, đập, giập, láp, lắp, lấp, loạt, lọp, lớp, ráp, rắp, rập, sắp, sụp, xập, xệp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Unicode: U+F925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1