Có 2 kết quả:
chuāng ㄔㄨㄤ • chuàng ㄔㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 創.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 創
Từ điển Trung-Anh
(1) a wound
(2) cut
(3) injury
(4) trauma
(2) cut
(3) injury
(4) trauma
Từ ghép 12
chuāng jù tòng shēn 创巨痛深 • chuāng kě tiē 创可贴 • chuāng kǒu 创口 • chuāng shāng 创伤 • chuāng shāng hòu 创伤后 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • chuāng shāng hòu yā lì 创伤后压力 • chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 创伤后压力紊乱 • chuāng tòng 创痛 • è chuāng 恶创 • wēi chuāng shǒu shù 微创手术 • zhòng chuāng 重创
giản thể
Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 創.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vết thương (dùng như 瘡, bộ 疒): 予以重創 Làm bị thương nặng. Xem 創 [chuàng.]
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 創
Từ điển Trung-Anh
variant of 創|创[chuang4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 創|创[chuang4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
Từ ghép 65
chū chuàng 初创 • chū chuàng gōng sī 初创公司 • chuàng bàn 创办 • chuàng bàn rén 创办人 • chuàng bàn zhě 创办者 • chuàng huì 创汇 • chuàng jì lù 创记录 • chuàng jiàn 创建 • chuàng jiàn 创见 • chuàng jiàn xìng 创见性 • chuàng jiàn zhě 创建者 • chuàng jǔ 创举 • chuàng kān 创刊 • chuàng kān hào 创刊号 • chuàng lì 创利 • chuàng lì 创立 • chuàng lì rén 创立人 • chuàng lì zhě 创立者 • chuàng liàn 创练 • chuàng pái zi 创牌子 • chuàng shè 创设 • chuàng shǐ 创始 • chuàng shǐ rén 创始人 • chuàng shǐ zhě 创始者 • chuàng shì 创世 • chuàng shì jì 创世纪 • chuàng shì lùn 创世论 • chuàng shōu 创收 • chuàng tóu jī jīn 创投基金 • chuàng xià 创下 • chuàng xià gāo piào fáng 创下高票房 • chuàng xīn 创新 • chuàng xīn jīng shén 创新精神 • chuàng yè 创业 • chuàng yè bǎn shàng shì 创业板上市 • chuàng yè jīng shén 创业精神 • chuàng yè tóu zī 创业投资 • chuàng yè zhě 创业者 • chuàng yì 创意 • chuàng yì 创议 • chuàng yōu 创优 • chuàng zào 创造 • chuàng zào lì 创造力 • chuàng zào lùn 创造论 • chuàng zào xìng 创造性 • chuàng zào zhě 创造者 • chuàng zhì 创制 • chuàng zuò 创作 • chuàng zuò lì 创作力 • chuàng zuò zhě 创作者 • dú chuàng 独创 • dú chuàng xìng 独创性 • fā míng chuàng zào 发明创造 • jì lù chuàng zào zhě 纪录创造者 • kāi chuàng 开创 • kāi chuàng xìng 开创性 • shǒu chuàng 首创 • shǒu chuàng zhě 首创者 • wén chuàng chǎn yè 文创产业 • yòng hù chuàng zào nèi róng 用户创造内容 • yǒu chuàng zào lì 有创造力 • yuán chuàng 原创 • yuán chuàng xìng 原创性 • zhòng chuàng kōng jiān 众创空间 • zì chuàng 自创