Có 2 kết quả:
háo ㄏㄠˊ • xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言豪
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRYRO (卜口卜口人)
Unicode: U+8B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言豪
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRYRO (卜口卜口人)
Unicode: U+8B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo, hiệu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), たぶら.かす (tabura.kasu)
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), たぶら.かす (tabura.kasu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Chữ viết cổ của “hạo”, “hiệu” 號.
Từ điển Trung-Anh
(1) to shout
(2) to roar
(3) to terrify
(4) swiftly
(2) to roar
(3) to terrify
(4) swiftly
Từ điển trích dẫn
1. Chữ viết cổ của “hạo”, “hiệu” 號.