Có 1 kết quả:

fǎng ㄈㄤˇ
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Tổng nét: 6
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: IVYHS (戈女卜竹尸)
Unicode: U+8BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỏng
Âm Nôm: phỏng
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

fǎng ㄈㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thăm: 訪友 Thăm bạn; 有客來訪 Có khách đến thăm;
② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi: 訪柦 Điều tra; 采訪 Phỏng vấn; 訪碑 Lục tìm các bia cũ; 訪古 Tìm tòi cổ tích.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訪

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit
(2) to call on
(3) to seek
(4) to inquire
(5) to investigate

Từ ghép 64

àn chá míng fǎng 暗察明访àn fǎng 暗访bài fǎng 拜访bèi fǎng zhě 被访者cǎi fǎng 采访cǎi fǎng jì zhě 采访记者cān fǎng tuán 参访团chá fǎng 察访chá fǎng 查访chóng fǎng 重访chū fǎng 出访chuàn qīn fǎng yǒu 串亲访友dá fǎng 答访dào fǎng 到访fǎng chá 访查fǎng Cháo 访朝fǎng Gǎng 访港fǎng gǔ 访古fǎng kè 访客fǎng Měi 访美fǎng pín wèn kǔ 访贫问苦fǎng qīn wèn yǒu 访亲问友fǎng qiú 访求fǎng shī qiú xué 访师求学fǎng shì 访事fǎng Tái 访台fǎng tán 访谈fǎng wèn 访问fǎng wèn fāng shì 访问方式fǎng wèn liàng 访问量fǎng wèn zhě 访问者fǎng xún 访寻fǎng yuán 访员gēng dāng wèn nú , zhī dāng fǎng bì 耕当问奴,织当访婢guó shì fǎng wèn 国事访问hù fǎng 互访huí fǎng 回访jī fǎng 缉访jiàn fǎng 见访jiè zhì fǎng wèn kòng zhì 介质访问控制jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng 介质访问控制层lái fǎng 来访méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒体访问控制míng chá àn fǎng 明察暗访míng chá àn fǎng 明查暗访shàng fǎng 上访shí dì fǎng shì 实地访视shòu fǎng 受访shòu fǎng zhě 受访者shùn fǎng 顺访suí fǎng 随访tà fǎng 踏访tàn fǎng 探访wài chū fǎng wèn 外出访问wēi fú sī fǎng 微服私访xiàn chǎng cǎi fǎng 现场采访xìn fǎng 信访xún fǎng 寻访yè fǎng 谒访zào fǎng 造访zhī dāng fǎng bì 织当访婢zhuān fǎng 专访zǒu fǎng 走访zǒu qīn fǎng yǒu 走亲访友