Có 1 kết quả:
fǎng ㄈㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
2. dò xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm: 訪友 Thăm bạn; 有客來訪 Có khách đến thăm;
② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi: 訪柦 Điều tra; 采訪 Phỏng vấn; 訪碑 Lục tìm các bia cũ; 訪古 Tìm tòi cổ tích.
② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi: 訪柦 Điều tra; 采訪 Phỏng vấn; 訪碑 Lục tìm các bia cũ; 訪古 Tìm tòi cổ tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訪
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit
(2) to call on
(3) to seek
(4) to inquire
(5) to investigate
(2) to call on
(3) to seek
(4) to inquire
(5) to investigate
Từ ghép 64
àn chá míng fǎng 暗察明访 • àn fǎng 暗访 • bài fǎng 拜访 • bèi fǎng zhě 被访者 • cǎi fǎng 采访 • cǎi fǎng jì zhě 采访记者 • cān fǎng tuán 参访团 • chá fǎng 察访 • chá fǎng 查访 • chóng fǎng 重访 • chū fǎng 出访 • chuàn qīn fǎng yǒu 串亲访友 • dá fǎng 答访 • dào fǎng 到访 • fǎng chá 访查 • fǎng Cháo 访朝 • fǎng Gǎng 访港 • fǎng gǔ 访古 • fǎng kè 访客 • fǎng Měi 访美 • fǎng pín wèn kǔ 访贫问苦 • fǎng qīn wèn yǒu 访亲问友 • fǎng qiú 访求 • fǎng shī qiú xué 访师求学 • fǎng shì 访事 • fǎng Tái 访台 • fǎng tán 访谈 • fǎng wèn 访问 • fǎng wèn fāng shì 访问方式 • fǎng wèn liàng 访问量 • fǎng wèn zhě 访问者 • fǎng xún 访寻 • fǎng yuán 访员 • gēng dāng wèn nú , zhī dāng fǎng bì 耕当问奴,织当访婢 • guó shì fǎng wèn 国事访问 • hù fǎng 互访 • huí fǎng 回访 • jī fǎng 缉访 • jiàn fǎng 见访 • jiè zhì fǎng wèn kòng zhì 介质访问控制 • jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng 介质访问控制层 • lái fǎng 来访 • méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒体访问控制 • míng chá àn fǎng 明察暗访 • míng chá àn fǎng 明查暗访 • shàng fǎng 上访 • shí dì fǎng shì 实地访视 • shòu fǎng 受访 • shòu fǎng zhě 受访者 • shùn fǎng 顺访 • suí fǎng 随访 • tà fǎng 踏访 • tàn fǎng 探访 • wài chū fǎng wèn 外出访问 • wēi fú sī fǎng 微服私访 • xiàn chǎng cǎi fǎng 现场采访 • xìn fǎng 信访 • xún fǎng 寻访 • yè fǎng 谒访 • zào fǎng 造访 • zhī dāng fǎng bì 织当访婢 • zhuān fǎng 专访 • zǒu fǎng 走访 • zǒu qīn fǎng yǒu 走亲访友