Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lời chăng chối (khi đi xa, khi chết)
2. phép bí truyền
2. phép bí truyền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kế, bí quyết, phép bí truyền: 妙訣 Diệu kế; 祕訣 Bí quyết; 長生訣 Bí quyết sống lâu;
② Câu đọc dễ thuộc, lời có vần, vè: 口訣 Câu đọc dễ thuộc, bài vè;
③ Từ biệt, li biệt, quyết biệt.
② Câu đọc dễ thuộc, lời có vần, vè: 口訣 Câu đọc dễ thuộc, bài vè;
③ Từ biệt, li biệt, quyết biệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訣
Từ điển Trung-Anh
(1) farewell
(2) secrets (of an art)
(2) secrets (of an art)
Từ ghép 8