Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách
2. diễn dịch kinh sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phiên dịch, dịch: 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn;
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譯
Từ điển Trung-Anh
(1) to translate
(2) to interpret
(2) to interpret
Từ ghép 46
bèi yì 被译 • bǐ yì 笔译 • biān yì 编译 • biān yì jiā 编译家 • biān yì qì 编译器 • chóng yì 重译 • chuán yì 传译 • fān yì 翻译 • fān yì jiā 翻译家 • fān yì zhě 翻译者 • gǎi yì 改译 • Hàn Yīng hù yì 汉英互译 • hù yì 互译 • jī qì fān yì 机器翻译 • jī xiè fān yì 机械翻译 • jí zhǐ jí yì 即指即译 • jīn yì 今译 • kǒu yì 口译 • kǒu yì yuán 口译员 • lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段 • pò yì 破译 • tōng yì 通译 • tóng shēng chuán yì 同声传译 • tóng shēng fān yì 同声翻译 • xíng yì 形译 • yì chéng 译成 • yì cí 译词 • yì mǎ qì 译码器 • yì míng 译名 • yì wén 译文 • yì xiě 译写 • yì yì 义译 • yì yì 意译 • yì yì fēng 译意风 • yì yīn 译音 • yì yǔ 译语 • yì yuán 译员 • yì zhě 译者 • yì zì 译自 • yīn yì 音译 • Yīng Hàn duì yì 英汉对译 • Yīng yì 英译 • zhāi yì 摘译 • zhí yì 直译 • zhí yì qì 直译器 • zhuǎn yì 转译