Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: 丶フフ丶一一丨
Thương Hiệt: IVEQ (戈女水手)
Unicode: U+8BD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 譯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phiên dịch, dịch: 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn;
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 譯

Từ điển Trung-Anh

(1) to translate
(2) to interpret

Từ ghép 46