Có 6 kết quả:
哀 ai • 唉 ai • 埃 ai • 挨 ai • 鎄 ai • 锿 ai
Từ điển Viện Hán Nôm
khóc ai oán
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ai, cha mẹ ôi! (lời than thở)
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
ai đấỷ
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai (đến gần)
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai (chất Einsteinium)
Dị thể 1