Có 4 kết quả:

咳 hỡi唉 hỡi有 hỡi𪠠 hỡi

1/4

hỡi [cay, gay, gây, hãy, khái]

U+54B3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hỡi ôi

Tự hình 3

Dị thể 4

hỡi [ai, hãy, , hơi, hễ, hởi]

U+5509, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hỡi ôi

Tự hình 2

Dị thể 3

hỡi [hơi, hữu]

U+6709, tổng 6 nét, bộ nguyệt 月 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hỡi ôi

Tự hình 5

Dị thể 4

hỡi

U+2A820, tổng 13 nét, bộ khư 厶 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỡi ôi