Có 6 kết quả:
剖 bo • 圃 bo • 甫 bo • 脯 bo • 莆 bo • 逋 bo
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giữ bo bo
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giữ bo bo
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giữ bo bo
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giữ bo bo
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0