Có 4 kết quả:

哺 bu蚼 bu𡜵 bu𥮉 bu

1/4

bu [, , bụ, pho, phò, phô]

U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bu ơi (gọi mẹ)

Tự hình 3

Dị thể 2

bu [bâu, cu]

U+86BC, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bu

U+21735, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bu ơi (gọi mẹ)

Tự hình 1

bu

U+25B89, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bu để rốt gà

Tự hình 1