Có 5 kết quả:

付 pho副 pho哺 pho舖 pho鋪 pho

1/5

pho [phó, phú]

U+4ED8, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

pho sách, pho tượng

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

pho [phó]

U+526F, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

pho sách, pho tượng

Tự hình 3

Dị thể 9

Bình luận 0

pho [bu, , , bụ, phò, phô]

U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngáy pho pho

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

pho [phô, phố]

U+8216, tổng 15 nét, bộ thiệt 舌 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

pho sách, pho tượng

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

pho [phô, phố]

U+92EA, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

pho sách, pho tượng

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0