Có 3 kết quả:
固 có • 箇 có • 𣎏 có
Từ điển Hồ Lê
có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0