Có 3 kết quả:

固 có箇 có𣎏 có

1/3

[cúa, cố]

U+56FA, tổng 8 nét, bộ vi 囗 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi

Tự hình 4

Dị thể 2

[, ]

U+7B87, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

U+2338F, tổng 14 nét, bộ nguyệt 月 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi