Có 4 kết quả:
容 dong • 庸 dong • 搈 dong • 熔 dong
Từ điển Hồ Lê
dong bão; dong chơi; dong dỏng; thong dong
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bao dong (bao dung); dong hoà (dung hoà)
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dong cương (cho ngựa đi chậm lại)
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0