Có 8 kết quả:
㧤 rung • 容 rung • 慵 rung • 搈 rung • 𢫝 rung • 𢲣 rung • 𢴋 rung • 𢹈 rung
Từ điển Trần Văn Kiệm
rung rinh
Tự hình 4
Dị thể 8
Từ điển Hồ Lê
rung rinh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
rung rinh
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
rung rinh
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
rung rinh
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
rung chuông
Chữ gần giống 2