Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dong, dông, dung, đụng, giông, giùm, giùng, nhúng, rùng, vùng
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: OILB (人戈中月)
Unicode: U+50AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ, yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): やと.う (yato.u), あた.い (ata.i), ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jung4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1