Có 5 kết quả:
㛪 em • 俺 em • 奄 em • 腌 em • 𫸽 em
Từ điển Viện Hán Nôm
em gái
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
em trai
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
em gái
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0