Có 6 kết quả:

丘 khâu坵 khâu扣 khâu蚯 khâu邱 khâu𥿤 khâu

1/6

khâu [kheo, khưu]

U+4E18, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

khâu vá

Tự hình 6

Dị thể 10

khâu [, khưu]

U+5775, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)

Tự hình 2

Dị thể 2

khâu [kháu, khấu]

U+6263, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khâu vá

Tự hình 2

Dị thể 3

khâu

U+86AF, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khâu dẫn (giun đất)

Tự hình 2

khâu [khưu]

U+90B1, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)

Tự hình 2

Dị thể 7

khâu

U+25FE4, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khâu (vòng sắt bịt chuôi dao)