Có 6 kết quả:
丘 khâu • 坵 khâu • 扣 khâu • 蚯 khâu • 邱 khâu • 𥿤 khâu
Từ điển Viện Hán Nôm
khâu vá
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khâu vá
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khâu dẫn (giun đất)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0