Có 5 kết quả:

嫘 luy瘰 luy縲 luy缧 luy羸 luy

1/5

luy

U+5AD8, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luy (vợ vua hoàng đế tìm ra nghề nuôn tằm)

Tự hình 2

Dị thể 1

luy [loa]

U+7630, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem loa

Tự hình 2

Dị thể 5

luy

U+7E32, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luy (dây trói phạm nhân)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

luy

U+7F27, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luy (dây trói phạm nhân)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

luy

U+7FB8, tổng 19 nét, bộ dương 羊 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luy nhược (gày còm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 24