Có 7 kết quả:

元 nguyên原 nguyên源 nguyên芫 nguyên螈 nguyên黿 nguyên鼋 nguyên

1/7

nguyên

U+5143, tổng 4 nét, bộ nhân 儿 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tết nguyên đán

Tự hình 5

Dị thể 2

nguyên

U+539F, tổng 10 nét, bộ hán 厂 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

căn nguyên

Tự hình 4

Dị thể 11

nguyên [nguồn, ngùn]

U+6E90, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nguyên do

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

nguyên

U+82AB, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyên hoa (hoa Lilac); nguyên tuy (ngò thơm)

Tự hình 2

Dị thể 1

nguyên

U+8788, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vanh nguyên (loại kì đà nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

nguyên

U+9EFF, tổng 17 nét, bộ mãnh 黽 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyên ngư (rùa mu mềm)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

nguyên

U+9F0B, tổng 12 nét, bộ mãnh 黽 (+0 nét), quy 龜 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyên ngư (rùa mu mềm)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3