1/3
nhan [nhăn, nhăng, nhằn]
U+3616, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 + 18 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
nhan [nhăn]
U+9854, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 + 9 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
nhan
U+989C, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 + 9 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6