Có 3 kết quả:

爾 nhãi耳 nhãi𤛇 nhãi

1/3

nhãi [nhĩ]

U+723E, tổng 14 nét, bộ hào 爻 (+10 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nhãi ranh

Tự hình 5

Dị thể 11

nhãi [nhĩ, nhải]

U+8033, tổng 6 nét, bộ nhĩ 耳 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhãi ranh

Tự hình 5

nhãi [chăn, nhĩ]

U+246C7, tổng 14 nét, bộ ngưu 牛 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhãi ranh

Chữ gần giống 12