Có 4 kết quả:

廣 quẳng挄 quẳng擴 quẳng𪠢 quẳng

1/4

quẳng [quãng, quảng, rộng]

U+5EE3, tổng 14 nét, bộ nghiễm 广 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quẳng đi

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

quẳng [quàng, quăng]

U+6304, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quẳng đi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

quẳng [huếch, khoác, khoách, khuếch]

U+64F4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quẳng đi

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

quẳng

U+2A822, tổng 19 nét, bộ khư 厶 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quẳng đi

Bình luận 0