Có 7 kết quả:

崙 son𣗾 son𣘈 son𣜱 son𧹪 son𪳔 son𪿽 son

1/7

son [lon, luân, lôn]

U+5D19, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mực son, lầu son

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 13

son

U+235FE, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mực son, lầu son

Tự hình 1

Dị thể 1

son

U+23608, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mực son, lầu son

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

son

U+23731, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mực son, lầu son

Chữ gần giống 1

son

U+27E6A, tổng 15 nét, bộ xích 赤 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mực son, lầu son

Chữ gần giống 11

son

U+2ACD4, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mực son, lầu son

Chữ gần giống 2

son

U+2AFFD, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mực son, lầu son

Chữ gần giống 2