Có 3 kết quả:

崙 lon輪 lon𨫅 lon

1/3

lon [luân, lôn, son]

U+5D19, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lon thiếc

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

lon [luân, luôn]

U+8F2A, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lon ton

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

lon

U+28AC5, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lon thiếc

Chữ gần giống 5

Bình luận 0