Có 4 kết quả:

岑 sum森 sum𢵳 sum𦼚 sum

1/4

sum [sầm, xờm]

U+5C91, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sum sê

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sum [chùm, dâm, dúm, dụm, râm, sâm, sùm, xum, xùm, xúm]

U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sum họp

Tự hình 3

Bình luận 0

sum [sụm]

U+22D73, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sum họp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

sum [lùm]

U+26F1A, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sum suê

Chữ gần giống 2

Bình luận 0