Có 3 kết quả:

措 thó錯 thó𡓠 thó

1/3

thó [láp, số, thá, thò, thố]

U+63AA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đất thó (đất sét)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

thó [thác, thố, thộ, xác]

U+932F, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thó (cái gậy)

Tự hình 4

Dị thể 4

thó

U+214E0, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất thó