Có 3 kết quả:
措 thó • 錯 thó • 𡓠 thó
Từ điển Hồ Lê
đất thó (đất sét)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thó (cái gậy)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0