Có 8 kết quả:

兎 thố兔 thố厝 thố措 thố菟 thố酢 thố醋 thố錯 thố

1/8

thố [thỏ]

U+514E, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngựa xích thố

Tự hình 1

Dị thể 1

thố [thỏ]

U+5154, tổng 8 nét, bộ nhân 儿 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ngựa xích thố

Tự hình 5

Dị thể 3

thố []

U+539D, tổng 10 nét, bộ hán 厂 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thố (đặt)

Tự hình 2

Dị thể 3

thố [láp, số, thá, thò, thó]

U+63AA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thố (điều hành, lựa chọn; hoảng sợ)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

thố [tho, thỏ, đồ]

U+83DF, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thố (dây tầm gửi)

Tự hình 2

Dị thể 4

thố [tạc]

U+9162, tổng 12 nét, bộ dậu 酉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thố (giấm)

Tự hình 3

Dị thể 3

thố

U+918B, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thố (giấm; ghen)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thố [thác, thó, thộ, xác]

U+932F, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thố ngộ (lầm); thất thố

Tự hình 4

Dị thể 4