Có 8 kết quả:
兎 thố • 兔 thố • 厝 thố • 措 thố • 菟 thố • 酢 thố • 醋 thố • 錯 thố
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngựa xích thố
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngựa xích thố
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thố (đặt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thố (điều hành, lựa chọn; hoảng sợ)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thố (dây tầm gửi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thố (giấm)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thố (giấm; ghen)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0