1/3
tâu [táu, tấu]
U+594F, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 15
Không hiện chữ?
Bình luận 0
tâu [ráu]
U+20E2B, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tâu
U+2C656, tổng 8 nét, bộ nhất 一 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm