1/4
veo [pheo, phiêu, phiếu, phều, phịu, xiêu, xẻo]
U+6F02, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
veo [vẻo]
U+23DF4, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
veo
U+23F46, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
U+2415C, tổng 23 nét, bộ thuỷ 水 (+20 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2