Có 3 kết quả:
吧 ba • 罢 ba • 罷 ba
Từ điển Trung-Anh
(1) (modal particle indicating suggestion or surmise)
(2) ...right?
(3) ...OK?
(4) ...I presume.
(2) ...right?
(3) ...OK?
(4) ...I presume.
Tự hình 2
Từ ghép 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0