Có 3 kết quả:
慷 kǎng ㄎㄤˇ • 肮 kǎng ㄎㄤˇ • 骯 kǎng ㄎㄤˇ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “khảng khái” 慷慨.
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 骯.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0