Có 3 kết quả:

慷 kǎng ㄎㄤˇ肮 kǎng ㄎㄤˇ骯 kǎng ㄎㄤˇ

1/3

kǎng ㄎㄤˇ [āng , gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ]

U+80AE, tổng 8 nét, bộ ròu 肉 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 骯.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0