Có 3 kết quả:

慷 kǎng ㄎㄤˇ肮 kǎng ㄎㄤˇ骯 kǎng ㄎㄤˇ

1/3

kǎng ㄎㄤˇ [kāng ㄎㄤ]

U+6177, tổng 14 nét, bộ xīn 心 (+11 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “khảng khái” 慷慨.

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

kǎng ㄎㄤˇ [āng , gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ]

U+80AE, tổng 8 nét, bộ ròu 肉 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 骯.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

kǎng ㄎㄤˇ [āng ]

U+9AAF, tổng 13 nét, bộ gǔ 骨 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “khảng tảng” 骯髒.

Tự hình 1

Dị thể 3