Có 3 kết quả:
肮 āng • 腌 āng • 骯 āng
Từ điển phổ thông
dơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 骯.
Từ điển Trần Văn Chánh
【骯髒】 khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp: 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn; 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu;
② (văn) Thân mình béo mập.
② (văn) Thân mình béo mập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 骯
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái yết hầu. Như chữ Hàng 吭.
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(2) filthy
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ướp, ướp muối (để giữ thức ăn lâu khỏi hư thối). § Cũng như “yêm” 醃.
2. (Động) (Mồ hôi, nước mắt... chảy thấm vào da thịt) làm cho xót, ngứa. ◇Lão Xá 老舍: “Tha thân thượng lưu trước huyết hãn, hãn bả thương ngân yêm đắc cực thống, khả thị tha bất đình chỉ tiền tiến” 他身上流着血汗, 汗把傷痕腌得極痛, 可是他不停止前進 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tam tứ 三四) Máu và mồ hôi chảy trên mình, mồ hôi thấm vào vết thương làm cho đau đớn cùng cực, nhưng anh vẫn tiếp tục tiến tới.
3. § Còn đọc là “khảng”. (Tính) Bẩn, ô uế.
4. (Tính) Xấu xa.
5. (Tính) Nghèo khốn, khốn quẫn, chật vật. ◇Đổng Giải Nguyên 董解元: “Bả Trương Quân Thụy tống đắc lai yêm thụ khổ” 把張君瑞送得來腌受苦 (Tây sương kí chư cung điệu 西廂記諸宮調, Quyển nhất).
2. (Động) (Mồ hôi, nước mắt... chảy thấm vào da thịt) làm cho xót, ngứa. ◇Lão Xá 老舍: “Tha thân thượng lưu trước huyết hãn, hãn bả thương ngân yêm đắc cực thống, khả thị tha bất đình chỉ tiền tiến” 他身上流着血汗, 汗把傷痕腌得極痛, 可是他不停止前進 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tam tứ 三四) Máu và mồ hôi chảy trên mình, mồ hôi thấm vào vết thương làm cho đau đớn cùng cực, nhưng anh vẫn tiếp tục tiến tới.
3. § Còn đọc là “khảng”. (Tính) Bẩn, ô uế.
4. (Tính) Xấu xa.
5. (Tính) Nghèo khốn, khốn quẫn, chật vật. ◇Đổng Giải Nguyên 董解元: “Bả Trương Quân Thụy tống đắc lai yêm thụ khổ” 把張君瑞送得來腌受苦 (Tây sương kí chư cung điệu 西廂記諸宮調, Quyển nhất).
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
dơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “khảng tảng” 骯髒.
Từ điển Trần Văn Chánh
【骯髒】 khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp: 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn; 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu;
② (văn) Thân mình béo mập.
② (văn) Thân mình béo mập.
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(2) filthy
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0