Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo nét viết: Nôm
一
丨
ノ
丶
フ
Tìm chữ
6 nét
𡕖
𦘭
7 nét
𠣕
𣦿
8 nét
𣧒
𤝢
9 nét
𡋜
𣧣
㺸
𦙫
𦙶
𦮧
10 nét
𦚠
𦚬
𦚵
𦚸
𨺚
11 nét
㓘
𡍏
𣶳
𤤶
𤥔
𦚟
𦛕
𦛖
𦛘
𦛟
𦛣
𦜬
𨺼
𩨑
12 nét
𢻎
𣓨
溄
𤶡
𦜌
𦜖
𦜣
𦜪
𦝁
𦝏
𦝒
𧗫
13 nét
𦜔
𦝧
𦝪
𦞁
𦞻
𩨝
14 nét
𠖜
𣩋
𣻚
𣻶
𦞯
𦞰
𦞶
𦟪
𦠜
𦸇
𨞉
𪌃
15 nét
㱴
𤎆
𤖕
𥛡
𦟧
𦟫
𦟬
𦟯
𦡐
𦼆
𧯭
䵊
16 nét
𣿺
𤢘
𤮔
𦠉
𦠐
𦠖
𦡂
𨡷
𩩉
麈
䴲
𪌞
17 nét
𣜄
𤪉
䑃
𦡩
𦡰
𦢁
𦢃
雘
𩩡
18 nét
𦡴
𦡶
𦢀
𦢘
𧀬
𩩸
𩩹
19 nét
𢐽
𦢌
𦢐
𦢗
𦢙
𦢬
𩪎
𩪒
𩪕
𪍊
20 nét
𡳴
𥶴
𦢩
𦢭
𦢸
𨶾
𩪊
𩪍
21 nét
𩐐
𩪫
𪍮
22 nét
𦣀
23 nét
𢥮
𤰑
𦣑
𨏩
24 nét
𣡏
𧅴
36 nét
𣦲