Có 1 kết quả:
bát
Tổng nét: 2
Bộ: bát 八 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: HO (竹人)
Unicode: U+516B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ
Âm Nôm: bát, bắt
Âm Nhật (onyomi): ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō)
Âm Hàn: 팔
Âm Quảng Đông: baat3
Âm Nôm: bát, bắt
Âm Nhật (onyomi): ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō)
Âm Hàn: 팔
Âm Quảng Đông: baat3
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát tuấn đồ - 八駿圖 (Bạch Cư Dị)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 27 - 菊秋百詠其二十七 (Phan Huy Ích)
• Điếu Châu Thượng Văn - 弔周尚文 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Bạch Cư Dị)
• Hùng Vương - 雄王 (Đặng Minh Khiêm)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thất nguyệt 4 - 七月 4 (Khổng Tử)
• Vịnh ba tiêu - 詠芭蕉 (Phạm Thành Đại)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 27 - 菊秋百詠其二十七 (Phan Huy Ích)
• Điếu Châu Thượng Văn - 弔周尚文 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Bạch Cư Dị)
• Hùng Vương - 雄王 (Đặng Minh Khiêm)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thất nguyệt 4 - 七月 4 (Khổng Tử)
• Vịnh ba tiêu - 詠芭蕉 (Phạm Thành Đại)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tám, 8
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số tám. ◎Như: “bát quái” 八卦 tám quẻ (trong kinh Dịch 易).
Từ điển Thiều Chửu
① Tám, số đếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tám, thứ tám, (số) 8: 八月 Tháng Tám; 八號 Số 8.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân biệt, riêng rẻ ( như hình chữ viết hai bên riêng biệt nhau ) — Số tám ( 8 ).
Từ ghép 65
bách bát chung 百八鐘 • bách bát phiền não 百八煩惱 • bán cân bát lượng 半斤八兩 • bát âm 八音 • bát bái 八拜 • bát bệnh 八病 • bát biểu 八表 • bát cảnh 八景 • bát chính 八政 • bát chính đạo 八正道 • bát cổ 八股 • bát cực 八極 • bát dật 八佾 • bát diện 八面 • bát duệ 八裔 • bát duy 八維 • bát đại 八代 • bát đại gia 八大家 • bát đáo 八到 • bát đẩu tài 八斗才 • bát địch 八狄 • bát độ 八度 • bát giác 八角 • bát giác hình 八角形 • bát giới 八戒 • bát hàng 八行 • bát hình 八刑 • bát hoang 八荒 • bát kha 八哥 • bát khổ 八苦 • bát kỳ 八旗 • bát loan 八鸞 • bát mạch 八脈 • bát man 八蠻 • bát mi 八眉 • bát năng 八能 • bát ngân 八垠 • bát nghị 八議 • bát nguyệt 八月 • bát nho 八儒 • bát phương 八方 • bát quái 八卦 • bát quái quyền 八卦拳 • bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • bát tà 八邪 • bát tài 八財 • bát thập 八十 • bát thế 八世 • bát thể 八體 • bát thức 八識 • bát tiên 八仙 • bát tiết 八節 • bát trân 八珍 • bát trận 八陳 • bát trận đồ 八陣圖 • bát tuấn 八駿 • bát tự 八字 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • song thất lục bát 雙七六八 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • vong bát 忘八