Có 2 kết quả:
cáo • cốc
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺧口
Nét bút: ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HGR (竹土口)
Unicode: U+544A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Âm Nôm: cáo, cáu, kiếu
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): つ.げる (tsu.geru)
Âm Hàn: 고, 곡
Âm Quảng Đông: gou3, guk1
Âm Nôm: cáo, cáu, kiếu
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): つ.げる (tsu.geru)
Âm Hàn: 고, 곡
Âm Quảng Đông: gou3, guk1
Tự hình 6
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻 (Đỗ Phủ)
• Đào trúc trượng dẫn, tặng Chương lưu hậu - 桃竹杖引,贈章留後 (Đỗ Phủ)
• Đảo vũ - 禱雨 (Nguyễn Khuyến)
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Khảo bàn 3 - 考槃 3 (Khổng Tử)
• Phân cốt nhục - 分骨肉 (Tào Tuyết Cần)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Thế nạn hữu môn tả báo cáo - 替難友們寫報告 (Hồ Chí Minh)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
• Đào trúc trượng dẫn, tặng Chương lưu hậu - 桃竹杖引,贈章留後 (Đỗ Phủ)
• Đảo vũ - 禱雨 (Nguyễn Khuyến)
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Khảo bàn 3 - 考槃 3 (Khổng Tử)
• Phân cốt nhục - 分骨肉 (Tào Tuyết Cần)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Thế nạn hữu môn tả báo cáo - 替難友們寫報告 (Hồ Chí Minh)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo cho biết, báo cáo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bảo, nói cho biết. ◎Như: “cáo tố” 告訴 trình báo, “cáo thối” 告退 nói từ biệt tạm lui, về nghỉ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cật giá dạng hảo đông tây, dã bất cáo tố ngã!” 吃這樣好東西, 也不告訴我 (Đệ tứ thập cửu hồi) Ăn gì ngon thế, lại không gọi tôi!
2. (Động) Xin, thỉnh cầu. ◎Như: “cáo lão” 告老 vì già yếu xin nghỉ, “cáo bệnh” 告病 vì bệnh xin lui về nghỉ, “cáo nhiêu” 告饒 xin khoan dung tha cho, “cáo giá” 告假 xin nghỉ, “cáo thải” 告貸 xin tha.
3. (Động) Kiện, đưa ra tòa án tố tụng. ◎Như: “cáo trạng” 告狀 kiện tụng, “khống cáo” 控告 tố tụng.
4. (Động) Khuyên nhủ. ◎Như: “trung cáo” 忠告 hết sức khuyên nhủ, chân thành khuyên bảo. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử Cống vấn hữu. Tử viết: Trung cáo nhi thiện đạo chi, bất khả tắc chỉ, vô tự nhục yên” 子貢問友. 子曰: 忠告而善道之, 不可則止, 毋自辱焉 (Nhan Uyên 顏淵) Tử Cống hỏi về cách cư xử với bạn bè. Khổng Tử đáp: (Bạn có lỗi) thì hết lòng khuyên nhủ cho khôn khéo, không được thì thôi, khỏi mang nhục.
5. (Danh) Lời nói hoặc văn tự báo cho mọi người biết. ◎Như: “công cáo” 公告 thông cáo, bố cáo, “quảng cáo” 廣告 rao rộng khắp (thương mại).
6. (Danh) Chỉ hai bên trong việc kiện tụng. ◎Như: “nguyên cáo” 原告 bên đưa kiện, “bị cáo” 被告 bên bị kiện.
7. (Danh) Nghỉ ngơi. ◎Như: “tứ cáo dưỡng tật” 賜告養疾 ban cho được nghỉ để dưỡng bệnh.
8. (Danh) Họ “Cáo”.
9. Một âm là “cốc”. (Động) Trình. ◎Như: “xuất cốc phản diện” 出告反面 đi thưa về trình.
2. (Động) Xin, thỉnh cầu. ◎Như: “cáo lão” 告老 vì già yếu xin nghỉ, “cáo bệnh” 告病 vì bệnh xin lui về nghỉ, “cáo nhiêu” 告饒 xin khoan dung tha cho, “cáo giá” 告假 xin nghỉ, “cáo thải” 告貸 xin tha.
3. (Động) Kiện, đưa ra tòa án tố tụng. ◎Như: “cáo trạng” 告狀 kiện tụng, “khống cáo” 控告 tố tụng.
4. (Động) Khuyên nhủ. ◎Như: “trung cáo” 忠告 hết sức khuyên nhủ, chân thành khuyên bảo. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử Cống vấn hữu. Tử viết: Trung cáo nhi thiện đạo chi, bất khả tắc chỉ, vô tự nhục yên” 子貢問友. 子曰: 忠告而善道之, 不可則止, 毋自辱焉 (Nhan Uyên 顏淵) Tử Cống hỏi về cách cư xử với bạn bè. Khổng Tử đáp: (Bạn có lỗi) thì hết lòng khuyên nhủ cho khôn khéo, không được thì thôi, khỏi mang nhục.
5. (Danh) Lời nói hoặc văn tự báo cho mọi người biết. ◎Như: “công cáo” 公告 thông cáo, bố cáo, “quảng cáo” 廣告 rao rộng khắp (thương mại).
6. (Danh) Chỉ hai bên trong việc kiện tụng. ◎Như: “nguyên cáo” 原告 bên đưa kiện, “bị cáo” 被告 bên bị kiện.
7. (Danh) Nghỉ ngơi. ◎Như: “tứ cáo dưỡng tật” 賜告養疾 ban cho được nghỉ để dưỡng bệnh.
8. (Danh) Họ “Cáo”.
9. Một âm là “cốc”. (Động) Trình. ◎Như: “xuất cốc phản diện” 出告反面 đi thưa về trình.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bảo, nói với, nói ra, báo cho biết, trình, thưa, gởi: 告全世界人民書 Thư gởi nhân dân toàn thế giới; 出告反面 Đi thưa về trình; 何時起程,盼告 Lúc nào lên đường, mong cho biết;
② Kiện, tố cáo;
③ Xin, xin phép, yêu cầu, thỉnh: 告老 Xin cho nghỉ vì tuổi già; 告病假 Xin phép nghỉ bệnh;
④ Tuyên bố: 會議已告結束 Hội nghị đã tuyên bố kết thúc.
② Kiện, tố cáo;
③ Xin, xin phép, yêu cầu, thỉnh: 告老 Xin cho nghỉ vì tuổi già; 告病假 Xin phép nghỉ bệnh;
④ Tuyên bố: 會議已告結束 Hội nghị đã tuyên bố kết thúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói cho biết. Báo cho biết — Xin phép — Nói rõ ra.
Từ ghép 62
ai cáo 哀告 • bá cáo 播告 • ban cáo 辨告 • báo cáo 報告 • báo cáo 报告 • bão cáo 抱告 • bị cáo 被告 • bình ngô đại cáo 平吳大告 • bố cáo 布告 • cảnh cáo 警告 • cáo bạch 告白 • cáo bệnh 告病 • cáo biệt 告別 • cáo biệt 告别 • cáo cận 告近 • cáo cấp 告急 • cáo chung 告終 • cáo cùng 告窮 • cáo dụ 告喻 • cáo giá 告假 • cáo giác 告覺 • cáo giới 告戒 • cáo giới 告誡 • cáo giới 告诫 • cáo hà 告假 • cáo hưu 告休 • cáo lão 告老 • cáo lệnh 告令 • cáo mật 告密 • cáo phát 告发 • cáo phát 告發 • cáo phó 告訃 • cáo phó 告讣 • cáo quy 告歸 • cáo tang 告喪 • cáo thải 告貸 • cáo thành 告成 • cáo thị 告示 • cáo thiên 告天 • cáo thú 告娶 • cáo tố 告訴 • cáo tố 告诉 • cáo tội 告罪 • cáo trạng 告狀 • cáo tri 告知 • cáo từ 告辭 • chuyển cáo 轉告 • dự cáo 預告 • khải cáo 啟告 • khống cáo 控告 • mật cáo 密告 • nguyên cáo 原告 • phó cáo 訃告 • quảng cáo 广告 • quảng cáo 廣告 • tế cáo 祭告 • thông cáo 通告 • tố cáo 訴告 • trung cáo 忠告 • tuyên cáo 宣告 • vu cáo 誣告 • vu cáo 诬告
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bảo, nói cho biết. ◎Như: “cáo tố” 告訴 trình báo, “cáo thối” 告退 nói từ biệt tạm lui, về nghỉ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cật giá dạng hảo đông tây, dã bất cáo tố ngã!” 吃這樣好東西, 也不告訴我 (Đệ tứ thập cửu hồi) Ăn gì ngon thế, lại không gọi tôi!
2. (Động) Xin, thỉnh cầu. ◎Như: “cáo lão” 告老 vì già yếu xin nghỉ, “cáo bệnh” 告病 vì bệnh xin lui về nghỉ, “cáo nhiêu” 告饒 xin khoan dung tha cho, “cáo giá” 告假 xin nghỉ, “cáo thải” 告貸 xin tha.
3. (Động) Kiện, đưa ra tòa án tố tụng. ◎Như: “cáo trạng” 告狀 kiện tụng, “khống cáo” 控告 tố tụng.
4. (Động) Khuyên nhủ. ◎Như: “trung cáo” 忠告 hết sức khuyên nhủ, chân thành khuyên bảo. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử Cống vấn hữu. Tử viết: Trung cáo nhi thiện đạo chi, bất khả tắc chỉ, vô tự nhục yên” 子貢問友. 子曰: 忠告而善道之, 不可則止, 毋自辱焉 (Nhan Uyên 顏淵) Tử Cống hỏi về cách cư xử với bạn bè. Khổng Tử đáp: (Bạn có lỗi) thì hết lòng khuyên nhủ cho khôn khéo, không được thì thôi, khỏi mang nhục.
5. (Danh) Lời nói hoặc văn tự báo cho mọi người biết. ◎Như: “công cáo” 公告 thông cáo, bố cáo, “quảng cáo” 廣告 rao rộng khắp (thương mại).
6. (Danh) Chỉ hai bên trong việc kiện tụng. ◎Như: “nguyên cáo” 原告 bên đưa kiện, “bị cáo” 被告 bên bị kiện.
7. (Danh) Nghỉ ngơi. ◎Như: “tứ cáo dưỡng tật” 賜告養疾 ban cho được nghỉ để dưỡng bệnh.
8. (Danh) Họ “Cáo”.
9. Một âm là “cốc”. (Động) Trình. ◎Như: “xuất cốc phản diện” 出告反面 đi thưa về trình.
2. (Động) Xin, thỉnh cầu. ◎Như: “cáo lão” 告老 vì già yếu xin nghỉ, “cáo bệnh” 告病 vì bệnh xin lui về nghỉ, “cáo nhiêu” 告饒 xin khoan dung tha cho, “cáo giá” 告假 xin nghỉ, “cáo thải” 告貸 xin tha.
3. (Động) Kiện, đưa ra tòa án tố tụng. ◎Như: “cáo trạng” 告狀 kiện tụng, “khống cáo” 控告 tố tụng.
4. (Động) Khuyên nhủ. ◎Như: “trung cáo” 忠告 hết sức khuyên nhủ, chân thành khuyên bảo. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử Cống vấn hữu. Tử viết: Trung cáo nhi thiện đạo chi, bất khả tắc chỉ, vô tự nhục yên” 子貢問友. 子曰: 忠告而善道之, 不可則止, 毋自辱焉 (Nhan Uyên 顏淵) Tử Cống hỏi về cách cư xử với bạn bè. Khổng Tử đáp: (Bạn có lỗi) thì hết lòng khuyên nhủ cho khôn khéo, không được thì thôi, khỏi mang nhục.
5. (Danh) Lời nói hoặc văn tự báo cho mọi người biết. ◎Như: “công cáo” 公告 thông cáo, bố cáo, “quảng cáo” 廣告 rao rộng khắp (thương mại).
6. (Danh) Chỉ hai bên trong việc kiện tụng. ◎Như: “nguyên cáo” 原告 bên đưa kiện, “bị cáo” 被告 bên bị kiện.
7. (Danh) Nghỉ ngơi. ◎Như: “tứ cáo dưỡng tật” 賜告養疾 ban cho được nghỉ để dưỡng bệnh.
8. (Danh) Họ “Cáo”.
9. Một âm là “cốc”. (Động) Trình. ◎Như: “xuất cốc phản diện” 出告反面 đi thưa về trình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mời mọc. Xin xỏ — Một âm khác là Cáo.