Có 1 kết quả:
kiểm
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目僉
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BUOMO (月山人一人)
Unicode: U+77BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm: kèm, kiểm, lim
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): まぶた (mabuta)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim2, lim4
Âm Nôm: kèm, kiểm, lim
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): まぶた (mabuta)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim2, lim4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mí mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mí mắt. ◎Như: “nhãn kiểm” 眼瞼 mí mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mí mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mi mắt. Mí mắt.
Từ ghép 1