Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chót, chốt, chợt, dút, giốt, rốt, sót, sút, thốt, tốt, trót, trốt, xụt
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨
Thương Hiệt: KNJ (大弓十)
Unicode: U+5346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1