Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ma , ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ
Tổng nét: 20
Bộ: gǔ 骨 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: IDBBB (戈木月月月)
Unicode: U+4BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mo1

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0