Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 14
Bộ: bā 八 (+12 nét), jiù 臼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HXKC (竹重大金)
Unicode: U+8206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄩˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xe chở đồ
2. trời đất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輿.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xe, xe cộ: 舍輿登舟 Bỏ xe xuống thuyền;
② Kiệu: 彩輿 Kiệu hoa;
③ Đất: 輿地 Địa dư; 輿圖 Địa đồ;
④ Công chúng, số đông người. 【輿論】dư luận [yúlùn] Dư luận: 社會輿論 Dư luận xã hội; 國際輿論 Dư luận quốc tế.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輿

Từ điển Trung-Anh

(1) carriage
(2) sedan chair
(3) world

Từ ghép 14