Có 1 kết quả:

bàn ㄅㄢˋ
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 辛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJKSJ (卜十大尸十)
Unicode: U+8FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạn, biện
Âm Nôm: biện
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan6

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

bàn ㄅㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đầy đủ, cụ bị. ◇Thế thuyết tân ngữ 世說新語: “Thạch Sùng vi khách tác đậu chúc, đốt ta tiện bạn” 石崇為客作豆粥, 咄嗟便辦 (Thái xỉ 汰侈) Thạch Sùng nấu cháo đậu cho khách, giây lát đã sắp sẵn đầy đủ.
2. (Động) Làm. ◎Như: “bạn sự” 辦事 làm việc, “trù bạn” 籌辦 lo toan liệu làm.
3. (Động) Trừng phạt. ◎Như: “nghiêm bạn” 嚴辦 trừng trị nghiêm khắc.
4. (Động) Lập ra, xây dựng, kinh doanh. ◎Như: “bạn công xưởng” 辦工廠 xây dựng công xưởng, “bạn học hiệu” 辦學校 lập ra trường học.
5. (Động) Buôn, mua, sắm. ◎Như: “bạn hóa” 辦貨 buôn hàng.
6. § Ghi chú: Ta quen đọc là “biện” cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Làm: 辦事公道 Làm việc (xử sự) công bằng;
② Kinh doanh, xây dựng, lập: 辦工廠 Xây dựng nhà máy; 辦學校 Lập trường học;
③ Phạt, xử, buộc tội, trừng trị: 首惡者必辦 Tên thủ phạm nhất định bị trừng trị;
④ Buôn, mua, sắm: 辦貨 Mua hàng, buôn hàng;
⑤ (văn) Đủ: 咄嗟立辦 Giây lát có đủ cả.

Từ điển Trung-Anh

(1) to do
(2) to manage
(3) to handle
(4) to go about
(5) to run
(6) to set up
(7) to deal with

Từ ghép 104

bàn àn 辦案bàn bào 辦報bàn bu dào 辦不到bàn dào 辦到bàn fǎ 辦法bàn gōng 辦公bàn gōng dà lóu 辦公大樓bàn gōng dì zhǐ 辦公地址bàn gōng lóu 辦公樓bàn gōng shí jiān 辦公時間bàn gōng shì 辦公室bàn gōng tīng 辦公廳bàn gōng zhuō lún yòng 辦公桌輪用bàn gōng zì dòng huà 辦公自動化bàn hǎo 辦好bàn huò 辦貨bàn jiǔ xí 辦酒席bàn lǐ 辦理bàn nián huò 辦年貨bàn shì 辦事bàn shì chù 辦事處bàn tuǒ 辦妥bàn xué 辦學bàn zuì 辦罪bāng bàn 幫辦bāo bàn 包辦bāo bàn dài tì 包辦代替bāo bàn hūn yīn 包辦婚姻bèi bàn 備辦bǐng gōng bàn lǐ 秉公辦理cǎi bàn 採辦cāo bàn 操辦chá bàn 查辦chéng bàn 懲辦chéng bàn 承辦chóu bàn 籌辦chuàng bàn 創辦chuàng bàn rén 創辦人chuàng bàn zhě 創辦者cuò bàn 措辦dài bàn 代辦dài bàn shì xiàng liè biǎo 待辦事項列表dū bàn 督辦fǎ bàn 法辦gōng bàn 公辦gōng shì gōng bàn 公事公辦guān bàn 官辦Guó jiā Hàn bàn 國家漢辦Guó tái bàn 國臺辦hán bàn 函辦hán sòng fǎ bàn 函送法辦Hàn bàn 漢辦hé bàn 合辦huǎn bàn 緩辦jiāo bàn 交辦jiē dào bàn shì chù 街道辦事處jiě jué bàn fǎ 解決辦法jiū bàn 究辦jǔ bàn 舉辦jù qíng bàn lǐ 據情辦理kāi bàn 開辦kàn zhe bàn 看著辦lǎn bàn fǎ 懶辦法mǎi bàn 買辦méi bàn fǎ 沒辦法mín bàn 民辦ná bàn 拿辦ná nǐ méi bàn fǎ 拿你沒辦法nǐ kàn zhe bàn ba 你看著辦吧pī bàn 批辦qiáo zhe bàn 瞧著辦qín jiǎn bàn qǐ yè 勤儉辦企業qín jiǎn bàn shè 勤儉辦社qín jiǎn bàn xué 勤儉辦學shāng bàn 商辦shēn bàn 申辦shì bàn 試辦shǒu bàn 首辦sī bàn 私辦tiān bàn 添辦tíng bàn 停辦tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 橢圓形辦公室wài bàn 外辦wú zhǐ huà bàn gōng 無紙化辦公xié bàn 協辦xīng bàn 興辦yī shǒu bāo bàn 一手包辦yí sòng fǎ bàn 移送法辦yíng bàn 營辦yǒu bàn fǎ 有辦法zěn me bàn 怎麼辦zhào bàn 照辦zhēn bàn 偵辦zhì bàn 置辦zhòng bàn 重辦zhǔ bàn 主辦zhǔ bàn guó 主辦國zhǔ bàn quán 主辦權zhuó bàn 酌辦zhuó qíng bàn lǐ 酌情辦理zǔ chāi bàn gōng 阻差辦公zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上沒毛,辦事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上無毛,辦事不牢zūn bàn 遵辦