Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mưa tạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 霽.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trời hửng;
② Tạnh mưa, ngớt tuyết: 雨後初霽 Trời vừa tạnh mưa; 雪霽 Ngớt tuyết;
③ Nguôi giận: 氣平怒霽 Cơn giận đã nguôi; 霽威 Tan hết cơn giận, nguôi giận.
② Tạnh mưa, ngớt tuyết: 雨後初霽 Trời vừa tạnh mưa; 雪霽 Ngớt tuyết;
③ Nguôi giận: 氣平怒霽 Cơn giận đã nguôi; 霽威 Tan hết cơn giận, nguôi giận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霽
Từ điển Trung-Anh
sky clearing up
Từ ghép 2