Có 3 kết quả:

政 chính正 chính酲 chính

1/3

chính [chiếng]

U+653F, tổng 9 nét, bộ phác 攴 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

triều chính, chính đảng, chính phủ, chính biến; bưu chính

Tự hình 5

Dị thể 1

chính [chánh, chênh, chếnh, giêng]

U+6B63, tổng 5 nét, bộ chỉ 止 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

chính đáng; chính chắn; chính diện

Tự hình 11

Dị thể 10

chính [trình, xành, xình, xính, xềnh]

U+9172, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1