Có 3 kết quả:
政 chính • 正 chính • 酲 chính
Từ điển Viện Hán Nôm
triều chính, chính đảng, chính phủ, chính biến; bưu chính
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chính đáng; chính chắn; chính diện
Tự hình 11
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 11
Dị thể 10
Bình luận 0