Có 5 kết quả:
咭 cút • 嗗 cút • 骨 cút • 𠬒 cút • 𪄥 cút
Từ điển Trần Văn Kiệm
cút rượu, cút nước
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cút đi; côi cút, cun cút
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
cút đi; côi cút, cun cút
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4