Có 5 kết quả:

咭 cút嗗 cút骨 cút𠬒 cút𪄥 cút

1/5

cút [cót, gắt, hát, két]

U+54AD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cút rượu, cút nước

Tự hình 2

Dị thể 1

cút

U+55D7, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

cút đi; côi cút, cun cút

Tự hình 1

Dị thể 1

cút [cọt, cốt, gút]

U+9AA8, tổng 9 nét, bộ cốt 骨 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cút đi; côi cút, cun cút

Tự hình 4

cút

U+20B12, tổng 14 nét, bộ khư 厶 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cút đi

cút

U+2A125, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cút, trứng cút

Tự hình 1

Dị thể 1