Có 4 kết quả:
塊 cỏi • 襘 cỏi • 𡎝 cỏi • 𫋻 cỏi
Từ điển Hồ Lê
cứng cỏi; kém cỏi
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cứng cỏi; kém cỏi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cứng cỏi; kém cỏi
Chữ gần giống 4
Bình luận 0