Có 3 kết quả:

争 danh名 danh爭 danh

1/3

danh [chanh, tranh]

U+4E89, tổng 6 nét, bộ quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

danh nhau miếng ăn (tranh nhau)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

danh [ranh]

U+540D, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

công danh, danh tiếng; địa danh

Tự hình 5

Dị thể 4

danh [chanh, dành, dềnh, ganh, gianh, giành, tranh]

U+722D, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

danh nhau miếng ăn (tranh nhau)

Tự hình 5

Dị thể 5