Có 7 kết quả:
伶 ranh • 名 ranh • 棂 ranh • 棦 ranh • 𩲵 ranh • 𩳊 ranh • 𬎸 ranh
Từ điển Hồ Lê
ranh con
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rắp ranh
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ranh giới
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rắp ranh
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ranh ma
Tự hình 1
Bình luận 0