Có 20 kết quả:

争 tranh峥 tranh崢 tranh幀 tranh挣 tranh掙 tranh橙 tranh爭 tranh狰 tranh猙 tranh筝 tranh箏 tranh貞 tranh錚 tranh铮 tranh𢂰 tranh𦱊 tranh𦽰 tranh𪟐 tranh𪺘 tranh

1/20

tranh [chanh, danh]

U+4E89, tổng 6 nét, bộ quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà tranh; tranh vanh (chênh vênh)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tranh

U+5CE5, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh vanh (chênh vênh)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

tranh [chênh]

U+5D22, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh vanh (chênh vênh)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

tranh [trinh, tránh]

U+5E40, tổng 12 nét, bộ cân 巾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bức tranh

Tự hình 1

Dị thể 7

tranh [tránh]

U+6323, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (giẫy, đạp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

tranh [giành, tránh]

U+6399, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (giẫy, đạp)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

tranh [chanh]

U+6A59, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tranh (quả cam)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tranh [chanh, danh, dành, dềnh, ganh, gianh, giành]

U+722D, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

tranh đua; tranh tối tranh sáng

Tự hình 5

Dị thể 5

tranh

U+72F0, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (có dáng dữ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

tranh

U+7319, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (có dáng dữ)

Tự hình 1

Dị thể 1

tranh

U+7B5D, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàn tranh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

tranh [giành]

U+7B8F, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đàn tranh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tranh [riêng, trinh]

U+8C9E, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bức tranh

Tự hình 5

Dị thể 4

tranh [trành]

U+931A, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tranh (lenh keng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tranh

U+94EE, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (lenh keng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tranh

U+220B0, tổng 9 nét, bộ cân 巾 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tranh vẽ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tranh [dành]

U+26C4A, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà tranh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tranh

U+26F70, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lều tranh, cỏ tranh

tranh

U+2A7D0, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân tranh

tranh

U+2AE98, tổng 15 nét, bộ trảo 爪 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân tranh